Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
381 Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
382 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
383 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
384 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
385 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
386 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 C00,D14,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
387 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
388 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
389 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
390 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
391 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
392 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
393 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M11 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
394 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
395 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
396 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
397 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
398 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
399 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
400 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 19.00 C00,C19,C20 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định