401 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 19.00 | A00,C00,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
402 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A02 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
403 | Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
404 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
405 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
406 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
407 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
408 | Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
409 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 19.00 | C00,C19,D14,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
410 | Sư phạm Vật lý (7140211TA) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
411 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
412 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
413 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
414 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
415 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
416 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 19.00 | B00,B02,B04,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
417 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
418 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 19.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
419 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | C00,C14,C19,C20 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
420 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B03,B08 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |