Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
361 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
362 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
363 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 19.00 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
364 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 19.00 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
365 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
366 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
367 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
368 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
369 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
370 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
371 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
372 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 A00,B00,C14,C15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
373 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
374 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
375 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
376 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
377 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
378 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 19.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
379 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
380 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa