Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
341 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
342 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
343 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
344 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
345 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
346 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M03,M07 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
347 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
348 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
349 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
350 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,A16,B00,B08 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
351 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
352 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
353 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
354 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
355 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
356 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
357 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
358 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
359 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 19.00 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
360 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp