Đại học Kiên Giang (TKG)

  • Địa chỉ:

    320A Quốc lộ 61, thị trấn Minh Lương, Châu Thành, Kiên Giang

  • Điện thoại:

    0297 3.628 777

    0297 3.96 8888

  • Website:

    http://tuyensinh.vnkgu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Toán học (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 14.00 Đại học A07,A11,C13,C17
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
5 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.00 Đại học D01,D09,D14,D15
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 14.00 Đại học A09,B04,C20,D15
7 Chăn nuôi (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
8 Công nghệ sinh học (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
9 Công nghệ thông tin (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D07
11 Công nghệ thực phẩm (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học C20,D01,D14,D15
15 Kế toán (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Khoa học cây trồng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
17 Ngành Luật (Xem) 14.00 Đại học A00,C00,D01,D14
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Ngôn ngữ Anh (Xem) 14.00 Đại học D01,D14,D15
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07