Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
322 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
323 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
324 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00,B00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
325 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
326 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
327 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
328 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D19 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
329 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
330 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
331 Sư phạm Vật lý (7140211TA) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
332 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
333 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
334 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
335 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 19.00 A00,C00,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
336 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
337 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
338 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
339 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
340 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La