TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
3 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
5 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
7 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
8 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
9 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
10 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.65 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
11 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.65 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
12 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.28 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
13 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.28 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
14 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
15 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.25 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
16 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
17 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.20 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
18 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
19 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
20 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)