TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.60 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.85 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.85 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
11 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.30 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
14 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.80 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
15 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.80 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
16 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
17 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
18 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
19 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 14.75 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
20 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)