Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2018

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C15,D01
2 Quản trị nhân lực (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C15,D01
3 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,C15,D01
4 Kế toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C15,D01
5 Kiểm toán (chất lượng cao) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C15,D01
6 Kiểm toán (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C15,D01
7 Kinh doanh thương mại (Xem) 14.50 Đại học A00,A01,C15,D01
8 Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) (Xem) 14.50 Đại học A00,A01,C15,D01
9 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 14.50 Đại học A00,D01,D03,D96
10 Thương mại điện tử (Xem) 14.50 Đại học A00,A01,C15,D01
11 Hệ thống thông tin (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
12 Kinh tế (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
13 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
14 Kinh tế (chất lượng cao) (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
15 Kinh tế chính trị (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
16 Song ngành Kinh tế - Tài chính (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
17 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (Xem) 13.00 Đại học A00,D01,D03,D96
18 Thống kê kinh tế (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01
19 Quản trị kinh doanh (liên kết) (Xem) 13.00 Đại học A00,A01,C15,D01