TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.70 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem)
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.50 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.15 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.15 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.25 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
16 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.50 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
19 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
20 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)