TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.25 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.70 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.70 A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.75 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem)
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A10,C00,C19,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)