1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.08 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.08 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 27.02 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.03 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.03 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.30 | D01,D04,D78,D83 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.30 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.25 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.25 | D04 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.00 | D01,D04,D11,D55 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.85 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.60 | D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.60 | D01,D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.46 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.46 | D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 18.75 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 18.50 | D01,D03,D04,D06 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |