TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.93 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.60 A01,D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.40 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.25 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.75 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.70 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.70 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.29 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.29 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM