Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) 14.00 A01,D01,D07,D08 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem)
122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
123 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.50 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
124 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem)
125 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
126 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
127 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
128 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 13.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
129 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 13.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
130 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 13.00 A00,A09,C04,D10 Đại học Quang Trung (Xem)
131 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
132 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
133 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
134 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.00 A00,A01,A09,A10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem)
135 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem)
136 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
137 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
138 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.00 A00,A01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
139 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 13.00 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
140 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 13.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)