101 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | Vĩnh Long |
102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
103 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 14.00 | A00,A16,D01,V00 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
104 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
105 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (TLA110) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
106 | Kỹ thuật xây dựng (TLA104) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
107 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
108 | Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
109 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D07,D08 | Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) | Hà Nội |
110 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
111 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
112 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
113 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A04,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
114 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | Hà Nội |
115 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) | Hà Nội |
116 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
117 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.00 | A00,A02,C01,D84 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | Long An |
118 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) | Bình Dương |
119 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
120 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 14.00 | A07,C01,C03,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |