81 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.50 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
82 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
83 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.50 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
84 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.50 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
85 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 14.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
86 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.15 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
87 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 14.15 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
88 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
89 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
90 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | Đồng Nai |
91 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
92 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 14.00 | C01,C03,C04,C15 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
93 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.00 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
94 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (Xem) | Cần Thơ |
95 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
96 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
97 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
98 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
99 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
100 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | Vĩnh Long |