Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
141 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 13.00 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | |
142 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 13.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | |
143 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 13.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Tiền Giang (Xem) |