41 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
42 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
44 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 17.00 | A00,A01,V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
45 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) | 16.90 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) | 16.90 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
47 | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) (7510102A) (Xem) | 16.90 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
48 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
49 | Kỹ thuật xây dựng (7580201H) (Xem) | 16.40 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
50 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 16.35 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
51 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 16.35 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
52 | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) | 16.35 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
53 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 16.23 | V00,V01,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
54 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). (7580302_01) (Xem) | 16.05 | A00,A01,D09 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
55 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
56 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
57 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 16.00 | A00,D01,H01,V00 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 16.00 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
59 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Kiên Giang (Xem) | Kiên Giang |
60 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 16.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |