Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 18.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 18.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 18.25 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
24 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kiến trúc (117) (Xem) 18.00 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Kiến trúc (117) (Xem) 18.00 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
29 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 17.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
31 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
33 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 17.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 17.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 17.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 17.00 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) (7580201_02) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM