Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) (7580205CLC) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
2 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 22.50 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.70 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
4 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.70 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 20.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 19.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 19.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 19.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 19.20 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 19.20 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
11 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
13 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 18.60 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 18.60 V03,V04 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 18.60 V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
17 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
18 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 18.30 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
19 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 18.30 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
20 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.25 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội