361 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
362 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,D01,D07 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
363 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | D01,D09,D10 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
364 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
365 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |
366 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | D72,D96 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |
367 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | D78 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |
368 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
369 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | A01,D10,D14 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
370 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | A02,B00,D08 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
371 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 17.00 | C00,D14,D15 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
372 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
373 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M05,M06,M07,M14 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
374 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
375 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
376 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
377 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M00,M01,M02,M03 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |
378 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A10,D01 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |
379 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,A10 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |
380 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |