Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
361 Biên đạo múa (7210243) (Xem) 22.00 N03 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem)
362 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 22.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem)
363 Sư phạm Lịch sử (7140218C) (Xem) 22.00 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
364 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
365 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (ET1) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
366 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
367 Quản lý dự án (7340409) (Xem) 22.00 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
368 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
369 Khoa học máy tính (CN8) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
370 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
371 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
372 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
373 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
374 Quản lý Công nghiệp (123) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
375 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
376 Khoa học máy tính (CN8) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
377 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
378 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
379 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
380 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)