341 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
342 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 22.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
343 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
344 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
345 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 22.00 | B00,B02,B04,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
346 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
347 | Dược học (7720201) (Xem) | 22.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
348 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 22.00 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Y tế Công cộng (Xem) | Hà Nội |
349 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
350 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
351 | Quản lý dự án (7340409) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
352 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 22.00 | M02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
353 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 22.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
354 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
355 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
356 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
357 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 22.00 | B00,B08 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | Bình Định |
358 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
359 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
360 | Vật lý (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trinh đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) (T140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |