341 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07 | Đại học Đồng Nai (Xem) | |
342 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
343 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 17.00 | H00,H07 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
344 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.00 | C00,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
345 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
346 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
347 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
348 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
349 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A09,B00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
350 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
351 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 17.00 | M00,T02,T05,T07 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
352 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | B00,B03,D08 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
353 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D14,D66 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
354 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C04,C20 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
355 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 17.00 | C00,C04,C20,D15 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
356 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
357 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 17.00 | C00,C03,C19,D14 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
358 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 17.00 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
359 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 17.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | |
360 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 17.00 | C00,C14,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |