Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem)
162 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
163 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Văn Lang (Xem)
164 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 14.00 A00,A01,A02 Đại học Cần Thơ (Xem)
165 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 14.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
166 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
167 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem)
168 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
169 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 14.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
170 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Cần Thơ (Xem)
171 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem)
172 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
173 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
174 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 13.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
175 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem)
176 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem)
177 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem)
178 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A00,A01,B02 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
179 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 13.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem)
180 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 13.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)