Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
181 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
182 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 13.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
183 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) | 13.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |
184 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 13.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | Quảng Ngãi |