Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
122 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
123 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
124 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
126 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
127 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
129 Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) (7520103CLC) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
130 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
131 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
132 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
133 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
134 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D13 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
135 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
136 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
137 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
138 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
139 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
140 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 14.40 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM