Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.85 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 18.75 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 18.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
64 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 18.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 18.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 18.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 18.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 18.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 18.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
70 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 18.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 18.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 18.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 18.20 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 18.20 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
78 Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 18.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
80 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM