Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 17.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
82 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) 17.60 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
83 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) 17.60 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
84 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
85 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
86 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
88 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
89 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
90 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 17.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
91 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 17.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
92 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.05 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
94 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
95 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
96 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,A03,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
97 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
98 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 16.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
99 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 16.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
100 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM