21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) | 20.80 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
22 | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) | 20.80 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
23 | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) | 20.80 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
24 | Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) | 20.50 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
25 | Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) | 20.50 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
26 | Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) | 20.35 | A00,A01,D28 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) | 20.20 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
28 | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) | 20.20 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
29 | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) | 20.20 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 20.15 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) | 20.05 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
32 | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) | 20.05 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
33 | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) | 20.05 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
34 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D07 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
36 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) | 20.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
37 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
39 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
40 | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) | 19.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |