Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
42 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) 19.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
43 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 19.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
44 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) 19.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
45 Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) 19.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
46 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
47 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 19.10 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
48 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 19.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
49 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 19.10 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
50 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 19.10 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
51 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
52 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
53 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
54 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
55 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
56 Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
57 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 19.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
58 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 19.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
59 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 19.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
60 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)