Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 21.51 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
22 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.09 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
25 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.06 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
28 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 20.64 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
29 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 20.64 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
30 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
32 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
33 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.50 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
36 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.22 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
37 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.22 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
38 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
39 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
40 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.92 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)