Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.92 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
42 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
43 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.75 A00,A01,A02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
44 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
45 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 19.74 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
46 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 19.74 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
47 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
48 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
49 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
50 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
51 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
52 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
53 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.44 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
54 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.43 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
55 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.43 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
56 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 19.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
57 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
59 Kinh tế (7310101) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
60 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)