Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
82 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 17.46 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
83 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) 17.34 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
84 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) 17.34 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem)
86 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 17.25 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
87 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.25 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
88 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 17.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
89 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem)
92 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
94 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.59 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
98 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
99 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
100 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)