61 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
63 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
64 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
65 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
66 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
67 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
68 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
69 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
70 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
71 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
72 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | TP HCM |
73 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) | Huế |
74 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
75 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D78,D96 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | TP HCM |
76 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 18.00 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 17.88 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
79 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 17.88 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
80 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 17.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | TP HCM |