Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.10 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh thương mại) (TM18) (Xem) 26.05 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
63 Ngành ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 26.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
64 Ngành ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 26.00 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
66 Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) 25.88 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.85 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Ngôn ngữ Anh (FL01) (Xem) 25.80 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
69 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.78 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.66 D84 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
71 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.58 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01,D14,D15 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
73 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.46 D66 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
74 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.40 D01,D04,D78,D90 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
75 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 25.33 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
76 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
77 Việt Nam học (QHX26) (Xem) 25.29 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 25.29 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
79 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) 25.20 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ