41 | Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) | 28.55 | C00 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
42 | Xã hội học (QHX26) (Xem) | 28.25 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) | 28.22 | D04 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
44 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) | 28.22 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
45 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) | 27.54 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
46 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) | 27.17 | D02 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
47 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) | 27.17 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
48 | Ngành ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) | 27.00 | D00 | Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
49 | Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) | 26.83 | A01,D01,D07 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
50 | Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) | 26.83 | C00 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
51 | Văn học (QHX26) (Xem) | 26.82 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
52 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) | 26.67 | D04 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
53 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) | 26.67 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
54 | Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) | 26.55 | A01,D01,D07 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
55 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) | 26.48 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
56 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 26.30 | D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
57 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 26.27 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 26.25 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Hàn Quốc (QHX26) (Xem) | 26.20 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
60 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 26.14 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) | Vĩnh Phúc |