Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
Tổng chỉ tiêu: 3431
-
Địa chỉ:
Số 32, đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phúc.
-
Điện thoại:
02113.863.203
0855.002.002
-
Website:
http://tuyensinh.hpu2.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT và điểm thi năng khiếu
Xét học bạ và điểm thi năng khiếu
Xét chuyển học sinh hoàn thành chương trình dự bị đại học
Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG HN, ĐHQG TP.HCM, Trường ĐHSP Hà Nội và điểm thi năng khiếu
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm ngữ văn (Xem) | 28.83 | Đại học | ||
2 | Sư phạm lịch sử (Xem) | 28.83 | Đại học | ||
3 | Sư phạm lịch sử - địa lý (Xem) | 28.42 | Đại học | ||
4 | Giáo dục công dân (Xem) | 27.94 | Đại học | ||
5 | Giáo dục Quốc phòng an ninh (Xem) | 27.63 | Đại học | ||
6 | Giáo dục tiểu học (Xem) | 27.39 | Đại học | ||
7 | Sư phạm Tiếng anh (Xem) | 27.20 | Đại học | ||
8 | Sư phạm toán học (Xem) | 26.83 | Đại học | ||
9 | Sư phạm vật lý (Xem) | 26.81 | Đại học | ||
10 | Tâm lý giáo dục (Xem) | 26.68 | Đại học | ||
11 | Sư phạm hóa học (Xem) | 26.54 | Đại học | ||
12 | Sư phạm sinh học (Xem) | 26.33 | Đại học | ||
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 26.14 | Đại học | ||
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.94 | Đại học | ||
15 | Giáo dục mầm non (Xem) | 25.73 | Đại học | ||
16 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 25.57 | Đại học | ||
17 | Việt Nam học (Xem) | 25.07 | Đại học | ||
18 | Sư phạm tin học (Xem) | 24.85 | Đại học | ||
19 | Công nghệ thông tin (Xem) | 21.60 | Đại học | ||
20 | Giáo dục thể chất (Xem) | 20.00 | Đại học |