101 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.50 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | Huế |
102 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860231|22A01) (Xem) | 24.50 | A01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
103 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.50 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
104 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) | 24.48 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
105 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 24.40 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
106 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.20 | A01,D01,D14,D78 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
107 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.20 | A01,D01,D14,D78 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
108 | Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) | 24.16 | D01,D14 | Đại học Luật TPHCM (Xem) | TP HCM |
109 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.10 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
110 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.06 | A01,D01,D07,D14 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
111 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 24.00 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
112 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7220201) (Xem) | 24.00 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
113 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
114 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) | 24.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
115 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
116 | Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) | 24.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
117 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
118 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
119 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 24.00 | D01,D04 | Đại học Phương Đông (Xem) | Hà Nội |
120 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 24.00 | A01,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |