Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
182 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
183 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 A01,C04,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
184 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
185 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
186 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
187 Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (7220201KT) (Xem) 17.13 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
188 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
189 Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy - Tiếng Anh thương mại (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D12,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
190 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
191 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
192 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
193 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
194 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
195 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
196 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
197 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
198 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
199 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
200 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội