Đại học Văn Hiến (DVH)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3642 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình

  • Điện thoại:

    18001568

  • Website:

    https://ts.vhu.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C08,D07
2 Việt Nam học (Xem) 18.75 Đại học C00,D01,D14,D15
3 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (Xem) 18.65 Đại học A00,D01,H01,V00
4 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (Xem) 18.00 Đại học A00,D01,H01,V00
5 Quan hệ quốc tế (Xem) 17.70 Đại học A01,D01,D14,D15
6 Piano (Xem) 17.00 Đại học N00
7 Thanh nhạc (Xem) 17.00 Đại học N00
8 Văn học (Xem) 16.75 Đại học C00,D01,D14,D15
9 Công nghệ sinh học (Xem) 16.50 Đại học A00,A02,B00,D07
10 Đông phương học (Xem) 16.50 Đại học A01,C00,D01,D15
11 Tâm lý học (Xem) 16.40 Đại học A00,B00,C00,D01
12 Thương mại điện tử (Xem) 16.40 Đại học A00,A01,C04,D01
13 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.35 Đại học A00,A02,B00,D07
14 Khoa học máy tính (Xem) 16.30 Đại học A00,A01,C01,D01
15 Du lịch (Xem) 16.25 Đại học A00,C00,C04,D01
16 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 16.25 Đại học A01,D01,D10,D15
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.25 Đại học A01,D01,D10,D15
18 Quản trị nhân lực (Xem) 16.25 Đại học A00,A01,C04,D01
19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 16.25 Đại học A00,C00,C04,D01
20 Kế toán (Xem) 16.20 Đại học A00,A01,C04,D01