161 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.10 | D01 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
162 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 20.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
163 | Ngôn ngữ Nhật - CLC (7220209C) (Xem) | 20.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
164 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 20.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
165 | Ngôn ngữ Nhật - CLC (7220209C) (Xem) | 20.00 | D01,D06,D22,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
166 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) | Nghệ An |
167 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
168 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | A01,D01,D14,D15 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | TP HCM |
169 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Khánh Hòa (Xem) | Khánh Hòa |
170 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
171 | Thú y (HVN01) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
172 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Đại Nam (Xem) | Hà Nội |
173 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.00 | D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
174 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
175 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
176 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D09,D14 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) | Nam Định |
177 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 18.38 | | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
178 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 18.25 | D01,D09,D14 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
179 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 18.00 | | ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) | TP HCM |
180 | Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) | 18.00 | D01,D07,D14,D15 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |