Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
102 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.21 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
103 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 24.20 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.17 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
105 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.17 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
106 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.12 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
108 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 23.87 D01 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
109 Luật (7380101) (Xem) 23.77 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
110 Luật (7380101) (Xem) 23.76 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
111 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.75 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
112 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 23.75 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
113 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.70 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
114 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
115 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 23.48 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 23.42 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
117 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.23 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 23.15 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 22.99 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Luật (7380101) (Xem) 22.85 A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội