Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
82 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
83 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 24.75 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 24.68 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
85 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 24.60 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
87 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
88 Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
89 Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
90 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 24.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
91 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
93 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 24.49 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
94 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
95 Luật kinh tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7380107) (Xem) 24.35 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
96 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 24.35 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 24.30 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 24.30 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
99 Luật (7380101) (Xem) 24.27 D01,D03,D06 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
100 Luật (7380101) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng