Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
142 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
143 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
144 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
145 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
146 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
147 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
148 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
149 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A08,A09,C00,C20 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
150 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
151 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
152 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
153 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
154 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
155 Luật kinh tế chuyên ngành: - Luật kinh tế quốc tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
156 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
157 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
158 Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
159 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
160 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội