61 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.50 | A00,A09,C00,C20 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
62 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.45 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | Thanh Hóa |
63 | Luật Tài chính - Ngân hàng (7380101_504) (Xem) | 25.41 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
64 | Luật (7380101) (Xem) | 25.40 | D01 | Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
65 | Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) | 25.40 | D01 | Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
66 | Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) | 25.37 | D03,D04,D06 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
67 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) | 25.32 | D01 | Học viện Tòa án (Xem) | Hà Nội |
68 | Luật kinh tế (tiếng Anh) (7380107_502E) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Luật dân sự (7380101_503) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.25 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
71 | Luật quốc tế (THXT C00) (7380108_C00) (Xem) | 25.24 | | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Luật (Luật và Chính sách công) (7380101_505) (Xem) | 25.24 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
73 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.10 | A01,C00,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | An Giang |
74 | Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | D03 | Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
75 | Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | D82 | Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) | Hà Nội |
76 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | A00 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Quản trị - Luật (7340102) (Xem) | 24.87 | D84 | Đại học Luật TPHCM (Xem) | TP HCM |
78 | Luật (7380101) (Xem) | 24.76 | C03 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
79 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 24.75 | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.75 | A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 | Đại học Mở TP HCM (Xem) | TP HCM |