Đại học Kiểm sát Hà Nội (DKS)
Tổng chỉ tiêu: 800
-
Địa chỉ:
Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - TP.Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3358.1280
024.3387.8340
091.797.1880
-
Website:
https://tks.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Kết hợp giữa sơ tuyển và xét tuyển kết quả học tập THPT của thí sinh học tại trường THPT Chuyên hoặc có hệ thống lớp Chuyên trực thuộc đại học, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Kết hợp giữa sơ tuyển và xét tuyển kết quả học tập THPT của thí sinh học trường THPT không thuộc danh mục quy định tại Đề án.
Kết hợp giữa sơ tuyển, xét tuyển kết quả học tập THPT và điểm chứng chỉ tiếng Anh IELTS học thuật (Academic): ≥ 6.5 hoặc chứng chỉ tiếng Nga TPKH-2 (có giá trị đến ngày 01/10/2024)
Kết hợp giữa sơ tuyển, xét tuyển kết quả học THPT và kết quả thi Học sinh giỏi Quốc gia, học sinh giỏi cấp tỉnh.
Kết hợp giữa sơ tuyển và xét tuyển kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm học 2023-2024 của tổ hợp phân môn, môn đăng ký xét tuyển: A00, A01, C00, D01.
Xét hạnh kiểm, kết quả học tập THPT
Xét hạnh kiểm, kết quả học tập THPT và điểm chứng chỉ tiếng Anh IELTS học thuật (Academic): ≥ 6.0 (có giá trị đến ngày 01/10/2024).
Xét hạnh kiểm, kết quả học THPT và kết quả thi Học sinh giỏi Quốc gia, học sinh giỏi cấp tỉnh.
Xét tuyển kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm học 2023-2024.
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (Xem) | 28.42 | Đại học | C00 | |
2 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 27.58 | Đại học | C00 | |
3 | Luật (Nữ - Phía Nam) (Xem) | 26.03 | Đại học | C00 | |
4 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (Xem) | 25.51 | Đại học | D01 | |
5 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 24.75 | Đại học | D01 | |
6 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 24.60 | Đại học | A01 | |
7 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (Xem) | 24.35 | Đại học | A00 | |
8 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 24.30 | Đại học | A00 | |
9 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 24.20 | Đại học | C00 | |
10 | Luật (Nữ - Phía Bắc) (Xem) | 23.48 | Đại học | A01 | |
11 | Luật (Nữ - Phía Nam) (Xem) | 23.23 | Đại học | D01 | |
12 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 23.15 | Đại học | A00 | |
13 | Luật (Nữ - Phía Nam) (Xem) | 22.70 | Đại học | A00 | |
14 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 22.40 | Đại học | D01 | |
15 | Luật (Nữ - Phía Nam) (Xem) | 22.35 | Đại học | A01 | |
16 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 20.45 | Đại học | A01 |