Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 22.85 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
122 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 22.70 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
123 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 22.70 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
124 Luật quốc tế (CT tăng cường tiếng anh) (7380108C) (Xem) 22.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
125 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 22.40 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 22.35 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7380101) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
129 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
130 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 21.95 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
131 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
132 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 21.70 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
133 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 21.05 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
134 Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
135 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
136 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
137 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
138 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
139 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 20.45 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Luật hình sự và tố tụng hình sự (7380104) (Xem) 20.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng