21 | Kiểm toán (7340302_409) (Xem) | 26.38 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
22 | Kế toán (ACT02) (Xem) | 26.25 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | Hà Nội |
23 | Kế toán (7340301_405) (Xem) | 26.17 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
24 | Kế toán ( Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) | 26.15 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
25 | Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) | 26.00 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
26 | Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) | 25.90 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
27 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.84 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
28 | Kế toán (EM4) (Xem) | 25.80 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
29 | Kế toán tiếng Anh tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW (7340301_405E) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
30 | Kế toán (CT ĐHCQ chuẩn) (7340301) (Xem) | 25.29 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |
31 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.29 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
32 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 25.25 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
33 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.20 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
34 | Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) | 25.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
35 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) | 25.08 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Kế toán (TLA403) (Xem) | 25.02 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
37 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế - CT định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) (TM08) (Xem) | 25.00 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
38 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
39 | Kiểm toán (TLA409) (Xem) | 24.68 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
40 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 24.47 | C01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |