Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 23.02 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
62 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
63 Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh (7340302) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
64 Tài chính ngân hàng (7340301) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
65 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Kiểm toán (7340302DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D03,D06 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 22.75 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Kế toán (7340301) (Xem) 22.65 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
71 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
72 Kế toán (Chương trình tích hợp) (7340301_TH) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
73 Kế toán (7340301) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
74 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
75 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
76 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.55 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
77 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.55 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
78 Kiểm toán (7340302) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
79 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (CT tăng cường tiếng anh) (7340301C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM