Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. (CT tăng cường tiếng anh) (7340302C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
82 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) (CT tăng cường tiếng anh) (7340302Q) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
83 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
84 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
85 Kế toán (7340301) (Xem) 20.95 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
86 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
87 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
88 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
89 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
90 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
91 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
92 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
93 Kế toán (7340301) (Xem) 19.75 A00 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
94 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Kế toán (7340301) (Xem) 19.10 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
96 Quản trị kinh doanh (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
97 Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
98 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
99 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.75 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
100 Kế toán (7340301) (Xem) 18.55 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk