61 | Báo chí_Chuẩn quốc tế (7320101_CLC) (Xem) | 26.35 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Marketing (CT ĐHCQ chuẩn) (7340115) (Xem) | 26.10 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |
63 | Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) | 26.05 | D03,D04,D06 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
64 | Marketing (7340115) (Xem) | 26.00 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
65 | Marketing (7340115) (Xem) | 25.90 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | TP HCM |
66 | Marketing (7340115) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
67 | Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế (7310206_CLC) (Xem) | 25.80 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
68 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.80 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
69 | Quan hệ quốc tế (HQT01) (Xem) | 25.76 | D03,D04,D06 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
70 | Marketing (tiếng Anh) (7340115_410E) (Xem) | 25.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
71 | Lưu trữ học (QHX13) (Xem) | 25.73 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 25.60 | C00,C20 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
73 | Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) | 25.60 | A01,D01 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
74 | Báo chí (QHX01) (Xem) | 25.51 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Marketing (7340115) (Xem) | 25.33 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
76 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 25.33 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
77 | Báo chí (7320101) (Xem) | 25.29 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
78 | Marketing gồm 02 chuyên ngành:
Marketing; Digital Marketing (7340115) (Xem) | 25.25 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
79 | Nhật Bản học (QHX13) (Xem) | 25.00 | D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
80 | Marketing (7340115) (Xem) | 24.97 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |